Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glance
[glɑ:ns]
|
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
(khoáng chất) quặng bóng
copper
glance
quặng đồng sunfua
lead
glance
quặng chì
cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
to
take
a
glance
at
a
newspaper
liếc nhìn qua tờ báo
at
a
glance
chỉ thoáng nhìn một cái
at
first
glance
thoạt nhìn, thoáng nhìn
to
cast
a
glance
at
đưa mắt nhìn
to
steal
a
glance
liếc trộm
to
have
a
glance
at
nhìn qua (cái gì)
tia loáng qua, tia loé lên
sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)
nội động từ
liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
to
glance
at
something
liếc nhìn cái gì
to
glance
over
(
through
)
a
book
xem qua cuốn sách
bàn lướt qua
to
glance
over
a
question
bàn lướt qua một vấn đề
(
glance
at
) thoáng nói ý châm chọc
loé lên, sáng loé
their
helmets
glance
in
the
sun
những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
( (thường) +
off
,
aside
) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)
ngoại động từ
đưa (mắt) nhìn qua
to
glance
one's
eyes
down
/
over
sth
liếc nhìn qua (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
glance
[glɑ:ns]
|
Hoá học
ánh, lấp lánh
Kỹ thuật
ánh, lấp lánh
Toán học
va chạm xiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glance
|
glance
glance
(n)
peep
, look, peek, glimpse, squint, scan
antonym:
gaze
glance
(v)
look
, peep, peek, glimpse, squint, scan, skim, look over, look through
antonym:
gaze
glint
, shine, glimmer, gleam, glitter, flash, reflect, sheen (UK, regional)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.