Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
helmet
['helmit]
|
danh từ
mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
mũ cát
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp