Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wool
[wul]
|
danh từ
len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa)
sợi len, hàng len
cuộn len
nghề buôn bán len, mậu dịch len
hàng giống len
(thông tục) tóc dày và quăn
(thông tục) nổi giận
lừa ai
Chuyên ngành Anh - Việt
wool
[wul]
|
Kỹ thuật
len, dạ
Sinh học
len
Toán học
len
Vật lý
len
Xây dựng, Kiến trúc
len, dạ
Từ điển Anh - Anh
wool
|

wool

wool (wl) noun

1. a. The dense, soft, often curly hair forming the coat of sheep and certain other mammals, such as the goat and alpaca, consisting of cylindrical fibers of keratin covered by minute overlapping scales and much valued as a textile fabric. b. A material or garment made of this hair.

2. The furry hair of some insect larvae, such as the caterpillar.

3. A filamentous or fibrous covering or substance suggestive of the texture of true wool.

 

[Middle English wolle, from Old English wull.]

wool adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wool
|
wool
wool (n)
angora, mohair, cashmere, yarn, fabric, material

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]