Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
withdraw
[wið'drɔ:; wiθ'drɔ:]
|
ngoại động từ withdrew , withdrawn
rút, rút khỏi
rút tay ra khỏi túi
rút, rút lui
rút quân khỏi một vị trí
rút (tiền)
rút một số tiền ra
cho một đứa bé thôi học
rút lại (lời đề nghị, lời hứa..)
rút một lời tố cáo
rời khỏi, rút khỏi
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi
huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đơn đặt hàng
kéo (màn)
nội động từ
rút lui (khỏi một nơi)
sau bữa com họ rút lui
(quân sự) rút quân
ra, rút ra
rút ra khỏi một hội
Chuyên ngành Anh - Việt
withdraw
[wið'drɔ:; wiθ'drɔ:]
|
Hoá học
lấy ra, chọn ra
Kinh tế
rút về
Kỹ thuật
sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn, sự kéo thỏi ra khỏi khuôn
Sinh học
lấy ra, chọn ra
Toán học
lấy đi, khử, loại
Vật lý
lấy đi, khử, loại
Từ điển Anh - Anh
withdraw
|

withdraw

withdraw (th-drôʹ, wĭth-) verb

withdrew (-drʹ), withdrawn (-drônʹ), withdrawing, withdraws

 

verb, transitive

1. a. To take back or away; remove. b. To remove (money) from an account. c. To turn away (one's gaze, for example). d. To draw aside: withdrew the curtain.

2. a. To remove from consideration or participation: withdrew her application; withdrew his son from the race. b. To recall or retract: withdrew the accusation.

verb, intransitive

1. a. To move or draw back; retire. b. To retreat from a battlefield.

2. a. To remove oneself from active participation: withdrew from the competition. b. To become detached from social or emotional involvement.

3. To recall or remove a motion from consideration in parliamentary procedure.

4. a. To discontinue the use of an addictive substance. b. To adjust physiologically and mentally to this discontinuation.

 

[Middle English withdrawen : with, away from. See with + drawen, to pull. See draw.]

withdrawʹable adjective

withdrawʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
withdraw
|
withdraw
withdraw (v)
  • remove, take out, extract, pull out, draw, take away
    antonym: insert
  • retract, renounce, disavow (formal), revoke, take back, unsay
    antonym: confirm
  • leave, depart, retire, pull out, go away, retreat
    antonym: remain
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]