Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
withdrawn
[wið'drɔ:n]
|
động tính từ quá khứ của withdraw
tính từ
lãnh đạm, không chan hoà (người)
từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
withdrawn
|
withdrawn
withdrawn (adj)
quiet, inhibited, solitary, thoughtful, introverted, reserved, introvert
antonym: outgoing