Kỹ thuật
mạng, vách, tấm ngăn, thành đường gờ (của xà); thanh, thân, (đường ray); cổ, vai (tay quay); lõi (mũi khoan xoắn ốc); lưỡi (cưa); đai; móc nối; cái kẹp
Sinh học
mạng
Toán học
lưới
Xây dựng, Kiến trúc
mạng, vách, tấm ngăn, thành đường gờ (của xà); thanh, thân, (đường ray); cổ, vai (tay quay); lõi (mũi khoan xoắn ốc); lưỡi (cưa); đãi; móc nối; cái kẹp