Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
web
[web]
|
danh từ
(động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra)
mạng nhện
( + of ) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng lưới phức tạp, một chuỗi phức tạp
một mớ chuyện dối trá
cuộc đời; số phận con người
một mớ mưu đồ
vải dệt; tấm vải
súc giấy, cuộn giấy lớn để in
giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
(động vật học) tơ (lông chim)
(động vật học) màng da (ở chân vịt...)
(kiến trúc) thân (thanh rầm)
(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
Chuyên ngành Anh - Việt
web
[web]
|
Kỹ thuật
mạng, vách, tấm ngăn, thành đường gờ (của xà); thanh, thân, (đường ray); cổ, vai (tay quay); lõi (mũi khoan xoắn ốc); lưỡi (cưa); đai; móc nối; cái kẹp
Sinh học
mạng
Toán học
lưới
Xây dựng, Kiến trúc
mạng, vách, tấm ngăn, thành đường gờ (của xà); thanh, thân, (đường ray); cổ, vai (tay quay); lõi (mũi khoan xoắn ốc); lưỡi (cưa); đãi; móc nối; cái kẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
web
|
web
web (n)
network, mesh, net, tissue, grid

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]