Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intrigue
[in'tri:g]
|
danh từ
mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện
nội động từ
có mưu đồ; vận động ngầm
dan díu, tằng tịu (với người có chồng)
ngoại động từ
mưu đồ làm (cái gì); vận động ngầm làm (cái gì)
vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội
hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò
bị một ý mới hấp dẫn
làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc
Từ điển Anh - Anh
intrigue
|

intrigue

intrigue (ĭnʹtrēg, ĭn-trēgʹ) noun

1. a. A secret or underhand scheme; a plot. b. The practice of or involvement in such schemes. See synonyms at conspiracy.

2. A clandestine love affair.

verb

intrigued, intriguing, intrigues (ĭn-trēgʹ)

 

verb, intransitive

To engage in secret or underhand schemes; plot.

verb, transitive

1. To effect by secret scheming or plotting.

2. To arouse the interest or curiosity of: Hibernation has long intrigued biologists.

 

[Probably from French intriguer, to plot, from Italian intrigare, to plot, from Latin intrīcāre, to entangle. See intricate.]

intriguʹer noun

inʹtriguingly adverb

Usage Note: The introduction of the verb intrigue to mean "to arouse the interest or curiosity of" was initially resisted by writers on usage as an unneeded French substitute for available English words such as interest, fascinate, or puzzle, but it now appears to be well established. Seventy-eight percent of the Usage Panel accepts it in the sentence The special-quota idea intrigues some legislators, who have asked a Washington think tank to evaluate it, whereas only 52 percent accepted it in a 1968 survey.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intrigue
|
intrigue
intrigue (n)
  • plotting, conspiracy, huggermugger, trickery, scheming, secrecy, maneuvering
  • conspiracy, plot, deception, stratagem, maneuver, ruse, scheme
  • intrigue (v)
    fascinate, interest, charm, captivate, absorb, attract, enthrall, tickle your fancy (informal), titillate