Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wealth
[welθ]
|
danh từ
sự giàu có; sự giàu sang
người giàu có
không ai biết bà ta đã làm giàu bằng cách nào
sự giàu sang không đem lại hạnh phúc cho họ
( wealth of something ) sự dồi dào
một bức hoạ phong phú về chi tiết
rất nhiều cơ hội
một quyển sách có rất nhiều minh hoạ
Chuyên ngành Anh - Việt
wealth
[welθ]
|
Kinh tế
của cải
Kỹ thuật
của cải
Từ điển Anh - Anh
wealth
|

wealth

wealth (wĕlth) noun

1. a. An abundance of valuable material possessions or resources; riches. b. The state of being rich; affluence.

2. All goods and resources having value in terms of exchange or use.

3. A great amount; a profusion: a wealth of advice.

 

[Middle English welthe, from wele, from Old English wela.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wealth
|
wealth
wealth (n)
  • riches, prosperity, affluence, means, assets, capital, mammon (disapproving), possessions, material goods, worldly goods, funds, treasure, fortune, resources, holdings
    antonym: poverty
  • large quantity, abundance, cornucopia, variety, choice, store, multiplicity, profusion, multitude, plethora, array
    antonym: dearth
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]