Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weakness
['wi:knis]
|
danh từ
tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt, tình trạng yếu kém
tình trạng quốc phòng yếu kém của một nước
tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)
tính tình nhu nhược
tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm, lỗi lầm (nhất là trong tính nết của một người)
tất cả chúng ta ai cũng có nhược điểm
( + for ) sự ưa thích một cách đặc biệt, sự ưa thích một cách ngu ngốc; sở thích ngông; mê say, nghiện
mê những phụ nữ dáng cao
nghiện món bơ lạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weakness
|
weakness
weakness (n)
  • flaw, fault, Achilles' heel, weak spot, weak point, failing, limitation, disadvantage, drawback, difficulty, chink in somebody's armor
    antonym: strength
  • frailty, feebleness, flimsiness, fragility, debility, infirmity
    antonym: robustness
  • powerlessness, vulnerability, defenselessness, helplessness, impotence
    antonym: strength
  • fondness, liking, taste, soft spot, penchant, partiality, predilection (formal), appetite
    antonym: dislike
  • faintness, softness, dimness, paleness, feebleness
    antonym: strength
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]