Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wall
[wɔ:l]
|
danh từ
tường, vách
tường liền không cửa; tường không trang trí
vách ngăn
thành, thành luỹ, thành quách
vạn lý trường thành
ở trong thành
ở ngoại thành
(nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê
lối đi sát tường nhà trên hè đường
nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai
tranh lấy lối đi tốt của
rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào
(địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa
(giải phẫu) thành
thành tim
bị gạt bỏ
bị phá sản, khánh kiệt; thất bại
dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
khôn sống vống chết
ngoại động từ
xây tường bao quanh, xây thành bao quanh
xây tường xung quanh
ngăn bằng một bức tường
xây bịt lại
xây bịt một lỗ hổng
Chuyên ngành Anh - Việt
wall
[wɔ:l]
|
Kỹ thuật
tường, vách, thành
Sinh học
tường
Toán học
vách, tường, thành
Vật lý
vách, tường, thành
Xây dựng, Kiến trúc
tường, vách, thành
Từ điển Anh - Anh
wall
|

wall

wall (wôl) noun

1. An upright structure of masonry, wood, plaster, or other building material serving to enclose, divide, or protect an area, especially a vertical construction forming an inner partition or exterior siding of a building.

2. Often walls A continuous structure of masonry or other material forming a rampart and built for defensive purposes.

3. A structure of stonework, cement, or other material built to retain a flow of water.

4. a. Something resembling a wall in appearance, function, or construction, as the exterior surface of a body organ or part: the abdominal wall. b. Something resembling a wall in impenetrability or strength: a wall of silence; a wall of fog. c. An extreme or desperate condition or position, such as defeat or ruin: driven to the wall by poverty.

5. Sports. The vertical surface of an ocean wave in surfing.

verb, transitive

walled, walling, walls

1. To enclose, surround, or fortify with or as if with a wall: wall up an old window. See synonyms at enclose.

2. To divide or separate with or as if with a wall: wall off half a room.

3. To enclose within a wall; immure.

4. To block or close (an opening or a passage, for example) with or as if with a wall.

idiom.

off the wall Slang

1. Extremely unconventional.

2. Without foundation; ridiculous: an accusation that is really off the wall.

up the wall Slang

Into a state of extreme frustration, anger, or distress: tensions that are driving me up the wall.

writing on the wall or handwriting on the wall

An ominous indication of the course of future events: saw the writing on the wall and fled the country.

 

[Middle English, from Old English weall, from Latin vallum, palisade, from vallus, stake.]

wallʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wall
|
wall
wall (v)
enclose, fence, hedge, pen, seal off, cordon off, confine

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]