Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vocabulary
[və'kæbjuləri]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ)
vốn từ (số lượng các từ mà một người biết hoặc dùng ở một cuốn sách, một chủ đề.. riêng biệt)
vốn từ rộng/phong phú
vốn từ hạn chế
từ vựng đang được sử dụng (những từ mà người ta thừa nhận và có thể dùng)
từ vựng ít sử dụng (những từ mà người ta chỉ chấp nhận thôi)
làm giàu thêm/tăng thêm/mở rộng vốn từ của mình
bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như) vocab
Từ điển Anh - Anh
vocabulary
|

vocabulary

vocabulary (vō-kăbʹyə-lĕrē) noun

Abbr. vocab.

1. All the words of a language.

2. The sum of words used by, understood by, or at the command of a particular person or group. See synonyms at diction.

3. A list of words and often phrases, usually arranged alphabetically and defined or translated; a lexicon or glossary.

4. A supply of expressive means; a repertoire of communication: a dancer's vocabulary of movement.

 

[French vocabulaire, from Old French, from Medieval Latin vocābulārium from neuter of vocābulārius, of words, from Latin vocābulum, name. See vocable.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vocabulary
|
vocabulary
vocabulary (n)
  • words, language, terms, expressions, terminology, lexis, jargon
  • word list, dictionary, glossary, lexicon
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]