Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
victory
['viktəri]
|
danh từ
(viết tắt) V sự chiến thắng, sự thắng lợi (trong chiến tranh, cuộc thi..)
giành được những chiến thắng vẻ vang
sự khắc phục được, sự chế ngự được
sự chế ngự được tính nóng nảy của mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
victory
|
victory
victory (n)
conquest, triumph, win, success
antonym: defeat

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]