Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
variation
[,veəri'ei∫n]
|
danh từ
sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi
sự biến đổi về màu sắc
sự thay đổi ý kiến trong dư luận
sự khác nhau, sự dao động
một vài sự khác nhau về nghĩa
(sinh vật học) biến dạng, biến thể (thay đổi cấu trúc hoặc hình dáng do điều kiện, môi trường.. mới gây nên), biến tố, biến dị
(toán học); (vật lý) sự biến thiên
(âm nhạc) biến tấu
biến tấu cho pianô
Chuyên ngành Anh - Việt
variation
[,veəri'ei∫n]
|
Kinh tế
lên xuống
Kỹ thuật
sự biến thiên; sự dao động; sự sai lệch; sai lệch góc lớn nhất (sau một vòng quay)
Sinh học
biến dị
Tin học
biến thiên
Toán học
sự biến thiên, biến phân
Vật lý
(sự) biến thiên, sự biến đổi; biến thiên
Xây dựng, Kiến trúc
sự biến thiên; sự dao động; sự sai lệch; sai lệch góc lớn nhất (sau một vòng quay)
Từ điển Anh - Anh
variation
|

variation

variation (vârē-āʹshən, vărʹ-) noun

Abbr. var.

1. a. The act, process, or result of varying. b. The state or fact of being varied. See synonyms at difference.

2. The extent or degree to which something varies: a variation of ten pounds in weight.

3. Magnetic declination.

4. Something slightly different from another of the same type.

5. Biology. a. Marked difference or deviation from the normal or recognized form, function, or structure. b. An organism or a plant exhibiting such difference or deviation.

6. Mathematics. A function that relates the values of one variable to those of other variables.

7. Music. a. A form that is an altered version of a given theme, diverging from it by melodic ornamentation and by changes in harmony, rhythm, or key. b. One of a series of forms based on a single theme.

8. A solo dance, especially one forming part of a larger work.

variaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
variation
|
variation
variation (n)
  • difference, disparity, dissimilarity, distinction, discrepancy, deviation
    antonym: similarity
  • variant, change, adaptation, reworking, departure, alteration, deviation, modification
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]