Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valuable
['væljuəbl]
|
tính từ
có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền
sự giúp đỡ quý giá
rất có ích, đáng giá, quan trọng
có thể đánh giá được, có thể định giá được
một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được
danh từ
châu báu
Từ điển Anh - Anh
valuable
|

valuable

valuable (vălʹy-ə-bəl, vălʹyə-) adjective

1. Having considerable monetary or material value for use or exchange: a valuable diamond.

2. Of great importance, use, or service: valuable information; valuable advice.

3. Having admirable or esteemed qualities or characteristics: a valuable friend.

noun

A personal possession, such as a piece of jewelry, having a relatively high monetary value. Often used in the plural.

valʹuableness noun

valʹuably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valuable
|
valuable
valuable (adj)
  • precious, expensive, costly, priceless, important, dear
    antonym: inexpensive
  • invaluable, valued, helpful, important, useful, constructive, beneficial, indispensable, effective, worthwhile, advantageous
    antonym: worthless
  • valued, appreciated, respected, treasured, dear, cherished, prized, loved, esteemed
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]