Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assistance
[ə'sistəns]
|
danh từ
sự giúp đỡ
sự trợ giúp về kỹ thuật nghiệp vụ
Xin ông cứ gọi nếu ông cần được giúp đỡ
Thưa ông, tôi có thể giúp gì được không ạ?
Mặc dù anh ta kêu la, chẳng ai đến giúp cả
Chuyên ngành Anh - Việt
assistance
[ə'sistəns]
|
Kinh tế
giúp đỡ, viện trợ
Kỹ thuật
giúp đỡ, viện trợ
Tin học
hỗ trợ
Từ điển Anh - Anh
assistance
|

assistance

assistance (ə-sĭsʹtəns) noun

1. The act of assisting.

2. Aid; help: financial assistance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assistance
|
assistance
assistance (n)
help, aid, support, backing, succor (US, literary), assist
antonym: hindrance