Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upset
[ʌp'set]
|
ngoại động từ upset
|
danh từ
|
Tất cả
ngoại động từ
upset
làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã
to
upset
a
bottle
đánh đổ cái chai
to
upset
a
car
đánh đổ xe
to
upset
someone
đánh ngã ai
(hàng hải) làm lật úp (thuyền...)
làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ (kế hoạch..)
to
upset
a
room
làm lộn bậy cả căn phòng
to
upset
a
plan
làm đảo lộn kế hoạch
làm khó chịu, cảm thấy khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
làm bối rối, làm lo lắng, làm đau khổ (về tâm trí, tình cảm)
the
least
thing
upsets
him
một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
(kỹ thuật) chồn
upset
the
somebody's
applecart
đảo lộn
bác bỏ một lý thuyết
danh từ
sự đổ, sự lật đổ; sự bị lật đổ; sự xáo trộn, sự bị xáo trộn
tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
sự bối rối, sự lúng túng
sự cãi lộn, sự bất hoà
sự rối loạn tiêu hoá
(thể dục,thể thao) kết quả bất ngờ
(kỹ thuật) sự chồn
Chuyên ngành Anh - Việt
upset
[ʌp'set]
|
Kỹ thuật
sự chồn; chi tiết chồn; chồn; dát phẳng; tháo đinh tán
Xây dựng, Kiến trúc
sự chồn; chitiết chồn; chồn; dát phẳng; tháo đinh tán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upset
|
upset
upset
(adj)
sad
, disturbed, unhappy, hurt, disappointed, saddened, dismayed, wounded, offended, distressed, troubled, distraught
antonym:
composed
upset
(n)
disappointment
, affront, letdown, defeat, shock, setback, distress
surprise
, shock, confusion, disarray, turn-up (UK, informal), disruption, disturbance, turmoil, commotion, shake-up
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.