Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unacceptable
[,ʌnək'septəbl]
|
tính từ
không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ; không chịu nổi
những điều kiện không thể chấp nhận được
những giải pháp không thể chấp nhận được
Chuyên ngành Anh - Việt
unacceptable
[,ʌnək'septəbl]
|
Kinh tế
không thể chấp nhận
Kỹ thuật
không thể chấp nhận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unacceptable
|
unacceptable
unacceptable (adj)
intolerable, improper, deplorable, offensive, undesirable, objectionable, insupportable, obnoxious, distasteful
antonym: acceptable

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]