Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
solution
[sə'lu:∫n]
|
danh từ
sự hoà tan
sự hoà tan đường trong nước chè
dung dịch; trạng thái được hoà tan
dung dịch muối trong nước
sự giải quyết; giải pháp, cách giải quyết; lời giải, bài giải (một vấn đề, câu hỏi, khó khăn..)
bà ta không tìm được cách giải quyết những khó khăn về tài chính
đáp án
sự phân tán, tình trạng phân tán
cao su hoà tan (như) rubber solution
(y học) thuốc nước
ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
ngoại động từ
phủ một lớp cao su hoà tan