danh từ
sự hoà tan
sự hoà tan đường trong nước chè
dung dịch; trạng thái được hoà tan
dung dịch muối trong nước
sự giải quyết; giải pháp, cách giải quyết; lời giải, bài giải (một vấn đề, câu hỏi, khó khăn..)
bà ta không tìm được cách giải quyết những khó khăn về tài chính
đáp án
sự phân tán, tình trạng phân tán
(y học) thuốc nước
ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)