Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ugly
['ʌgli]
|
tính từ
xấu xí; khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)
xấu như ma
xấu đi
xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ
tin xấu, tin gở
tiết trời xấu
(thông tục) một gã khó chơi
người thoạt đầu không đáng tin tưởng lắm, nhưng dần dần làm được những việc đáng khâm phục đến nỗi không ngờ; người có tài ngầm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ugly
|
ugly
ugly (adj)
  • unattractive, hideous, unsightly, revolting, repulsive
    antonym: attractive
  • unpleasant, horrible, dreadful, horrid, obnoxious, foul, disagreeable
    antonym: nice
  • violent, nasty, threatening, dangerous, intimidating, menacing, hostile, aggressive, bad-tempered, sour
    antonym: friendly
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]