Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tube
[tju:b]
|
danh từ
ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
ống thép
săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube
ống tuýp (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)
tuýp đựng hồ dán
( the tube ) (thông tục) mê-trô, xe điện ngầm (như) underground , subway
(như) cathoderay tube
ống phóng điện tử (đèn hình..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử
( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể)
(thực vật học) ống tràng (của hoa)
ngoại động từ
ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..)
làm cho thành hình ống, gò thành hình ống
Chuyên ngành Anh - Việt
tube
[tju:b]
|
Hoá học
ống, ống nhỏ; ống nghiệm; ống kim loại mềm
Kỹ thuật
ống, ống nhỏ; ống nghiệm; ống kim loại mềm
Sinh học
ống
Tin học
ống
Toán học
ống; ống dẫn; đèn
Vật lý
ống; ống dẫn; đèn
Xây dựng, Kiến trúc
ống
Từ điển Anh - Anh
tube
|

tube

tube (tb, tyb) noun

1. a. A hollow cylinder, especially one that conveys a fluid or functions as a passage. b. An organic structure having the shape or function of a tube; a duct: a bronchial tube.

2. A small, flexible cylindrical container sealed at one end and having a screw cap at the other, for pigments, toothpaste, or other pastelike substances.

3. Music. The cylindrical part of a wind instrument.

4. Electronics. a. An electron tube. b. A vacuum tube.

5. Botany. The lower, cylindrical part of a gamopetalous corolla or a gamosepalous calyx.

6. Chiefly British. A subway; an underground.

7. A tunnel.

8. An inner tube.

9. Slang. a. Television: What's on the tube? b. A television set.

verb

tubed, tubing, tubes

 

verb, transitive

1. To provide with a tube; insert a tube in.

2. To place in or enclose in a tube.

verb, intransitive

Informal.

To float down a stream or river for recreation in an inner tube: went tubing on Sunday afternoon.

idiom.

down the tubes or down the tube Slang

Into a state of failure or ruin: saw all her plans go down the tubes.

 

[French, from Old French, from Latin tubus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tube
|
tube
tube (n)
pipe, cylinder, hose, conduit, duct, spout

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]