Hoá học
sự dời, sự chuyển, sự tải, sự gieo lại, sự treo lại con thịt || dời, chuyển; tải
Kinh tế
chuyển khoản; chuyển nhượng
Kỹ thuật
sự di chuyển; sự truyền động; di chuyển, truyền động
Sinh học
sự dời, sự chuyển, sự tải, sự gieo lại, sự treo lại con thịt || dời, chuyển; tải
Tin học
chuyển
Toán học
sự di chuyển, truyền
Vật lý
(sự; suất) chuyển; sự truyền, sự tải
Xây dựng, Kiến trúc
sự di chuyển; sự truyền động; di chuyển, truyền động