Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transfer
[træns'fə:]
|
danh từ
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
sự truyền nhiệt
sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
(nghệ thuật) bản đồ lại
sự thuyên chuyển (nhân viên...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé chuyển
sự chuyển khoản (tài vụ)
vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
động từ
dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác)
chuyển, nhượng, nhường lại, chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..)
nhượng đất
( + from.. ) ( to.. ) chuyển, chuyển sang (một nhóm, công việc, nghề.. khác)
nó đã chuyển từ nhà kho lên phòng kế toán
chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
( + from.. ) ( to.. ) chuyển sang lối đi khác, chuyển sang phương tiện giao thông khác.. trong một chuyến đi
đồ lại, in lại
Chuyên ngành Anh - Việt
transfer
['trænsfə:]
|
Hoá học
sự dời, sự chuyển, sự tải, sự gieo lại, sự treo lại con thịt || dời, chuyển; tải
Kinh tế
chuyển khoản; chuyển nhượng
Kỹ thuật
sự di chuyển; sự truyền động; di chuyển, truyền động
Sinh học
sự dời, sự chuyển, sự tải, sự gieo lại, sự treo lại con thịt || dời, chuyển; tải
Tin học
chuyển
Toán học
sự di chuyển, truyền
Vật lý
(sự; suất) chuyển; sự truyền, sự tải
Xây dựng, Kiến trúc
sự di chuyển; sự truyền động; di chuyển, truyền động
Từ điển Anh - Anh
transfer
|

transfer

transfer (trăns-fûrʹ, trănsʹfər) verb

transferred, transferring, transfers

 

verb, transitive

1. To convey or cause to pass from one place, person, or thing to another.

2. Law. To make over the possession or legal title of; convey.

3. To convey (a design, for example) from one surface to another, as by impression.

verb, intransitive

1. To move oneself from one location or job to another.

2. To withdraw from one educational institution or course of study and enroll in another.

3. To change from one public conveyance to another: transferred to another bus.

noun

(trănsʹfər)

Abbr. trans., transf., tfr.

1. Also transferal (trăns-fûrʹəl) The conveyance or removal of something from one place, person, or thing to another.

2. One who transfers or is transferred, as to a new school.

3. A design conveyed by contact from one surface to another.

4. a. A ticket entitling a passenger to change from one public conveyance to another as part of one trip. b. A place where such a change is made.

5. Also transferal Law. A conveyance of title or property from one person to another.

 

[Middle English transferren, from Old French transferer, from Latin trānsferre : trāns-, trans- + ferre, to carry.]

transferabilʹity noun

transferʹable or transferʹrable adjective

transferʹrer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transfer
|
transfer
transfer (n)
  • transmission, handover, assignment, allocation, transference, transferal
  • relocation, removal, move, resettlement, displacement
  • transfer (v)
  • move, transport, relocate, remove, convey, reassign, shift
  • transmit, pass on, convey, hand on, turn over, assign, sign over, hand over