Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tower
['tauə]
|
danh từ
tháp (ở lâu đài, nhà thờ)
tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
tháp (ở nhà máy)
đồn luỹ, pháo đài (có tháp)
người có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khăn
nội động từ
( + above ) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó)
toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..)
Sếch-xpia vượt xa những nhà văn cùng thời
bay vọt lên, vút lên
Chuyên ngành Anh - Việt
tower
['tauə]
|
Hoá học
tháp
Kỹ thuật
tháp, cột, cột tieu, tháp đo ngắm
Sinh học
tháp
Toán học
tháp
Vật lý
tháp
Xây dựng, Kiến trúc
tháp, cột
Từ điển Anh - Anh
tower
|

tower

tower (touʹər) noun

1. A building or part of a building that is exceptionally high in proportion to its width and length.

2. A tall, slender structure used for observation, signaling, or pumping.

3. One that conspicuously embodies strength, firmness, or another virtue.

verb, intransitive

towered, towering, towers

1. To appear at or rise to a conspicuous height; loom: "There he stood, grown suddenly tall, towering above them" (J.R.R. Tolkien). See synonyms at rise.

2. To fly directly upward before swooping or falling. Used of certain birds.

3. To demonstrate great superiority; be preeminent: towers over other poets of the day.

 

[Middle English tur, tour, towr, from Old English torr and from Old French tur, both from Latin turris, probably from Greek tursis, turris.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tower
|
tower
tower (n)
  • barbican, keep, stronghold, turret, fortification
  • pylon, mast, post, pillar
  • steeple, spire, turret, bell tower, belfry, campanile
  • turret, battlement, steeple, bartizan
  • tower (v)
  • loom, overlook, be head and shoulders above, soar, rise
  • surpass, exceed, excel, top, transcend, outstrip, outdo, outclass
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]