Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tire
['taiə]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tyre
ngoại động từ
làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động vật)
buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán
nội động từ
trở nên mệt mỏi, trở nên mệt nhọc, cần nghỉ ngơi
( + of ) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú
tôi chán ăn cá
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
ngoại động từ
trang điểm, trang sức
trang điểm cái đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
tire
['taiə]
|
Kỹ thuật
cái đai, cái vành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tire
|
tire
tire (v)
exhaust, wear out, drain, fatigue, enervate, weary

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]