Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theoretical
[,θiə'retikl]
|
Cách viết khác : theoretic [,θiə'retik]
như theoretic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theoretical
|
theoretical
theoretical (adj)
theoretic, hypothetical, academic, notional, imaginary, conjectural, speculative, abstract
antonym: concrete

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]