Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theoretic
[,θiə'retik]
|
Cách viết khác : theoretical [,θiə'retikl]
tính từ
(thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết; liên quan đến lý thuyết của một môn học
nhà vật lý học lý thuyết
cuốn sách này lý thuyết quá, tôi cần một cuốn hướng dẫn thực hành
được giả định là đúng nhưng không nhất thiết là đúng
sức mạnh của Lendl trên sân đất nện đem lại cho anh ta một lợi thế về lý thuyết
(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
lời khuyên bảo suông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theoretic
|
theoretic
theoretic (adj)
theoretical, hypothetical, academic, notional, imaginary, conjectural, speculative, abstract
antonym: concrete