Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
themselves
[ðəm'selvz]
|
danh từ
tự chúng, tự họ
lũ trẻ có thể tự lo liệu cho chúng được khoảng hai giờ
bản thân họ, chính họ
bản thân họ cũng đã có kinh nghiệm tương tự
Denise and Martin paid for it themselves
Denise và Martin, chính họ, phải trả giá cho chuyện đó
chính các giáo viên cũng kinh ngạc đến nỗi chẳng bình luận gì được
một mình họ
tự họ, không có sự giúp đỡ của ai
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]