Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
target
['tɑ:git]
|
danh từ
bia; mục tiêu; đích (để bắn)
sự tập bắn bia
kết quả nhằm tới, mục tiêu
một cuộc vận động bán hàng nhằm vào thị trường thanh niên
(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
(từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
chỉ tiêu phấn đấu
Chuyên ngành Anh - Việt
target
['tɑ:git]
|
Hoá học
thuốc lá tấm
Kinh tế
mục tiêu
Kỹ thuật
mục tiêu, cọc cắm
Sinh học
thuốc lá tấm
Tin học
Đích
Toán học
bia; mục tiêu
Vật lý
bia; mục tiêu
Từ điển Anh - Anh
target
|

target

target (tärʹgĭt) noun

Abbr. tgt.

1. a. An object, such as a padded disk with a marked surface, that is shot at to test accuracy in rifle or archery practice. b. Something aimed or fired at.

2. An object of criticism or attack.

3. One to be influenced or changed by an action or event.

4. A desired goal.

5. A railroad signal that indicates the position of a switch by its color, position, and shape.

6. The sliding sight on a surveyor's leveling rod.

7. A small, round shield.

8. a. A structure in a television camera tube with a storage surface that is scanned by an electron beam to generate a signal output current similar to the charge-density pattern stored on the surface. b. A usually metal part in an x-ray tube on which a beam of electrons is focused and from which x-rays are emitted.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a target group; a target market.

verb, transitive

targeted, targeting, targets

1. To make a target of.

2. To aim at or for.

3. To establish as a target or goal.

idiom.

on target

Completely accurate, precise, or valid: observations that were right on target.

 

[Middle English, small targe, from Old French targuete, variant of targete diminutive of targe, light shield, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
target
|
target
target (n)
  • board, mark, bull's eye, bull, goal
  • aim, goal, objective, object, focus, end, intention
  • butt, focus, object, recipient, foil, scapegoat, victim
  • target (v)
  • aim at, aim for, focus on, home in on, seek out, go for (informal), go after, pursue
  • direct, aim, point, level, train, steer
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]