Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stun
[stʌn]
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
Tất cả
ngoại động từ
làm choáng váng, đánh bất tỉnh
the
punch
stunned
me
for
a
moment
cú đấm làm tôi choáng váng mật một lúc
làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng cái gì bất ngờ..)
I
was
stunned
by
the
news
of
his
death
tôi sững sờ nghe tin anh ấy chết
làm kinh ngạc; gây ấn tượng mạnh với (ai)
to
stunned
by
her
beauty
kinh ngạc vì vẻ đẹp của cô ta
to
stunned
by
her
cleverness
kinh ngạc vì sự khôn khéo của cô ta
làm điếc tai
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh
đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh
Chuyên ngành Anh - Việt
stun
[stʌn]
|
Kỹ thuật
đánh (cá); làm choáng váng (súc vật trước khi mổ)
Sinh học
đánh (cá); làm choáng váng (súc vật trước khi mổ);
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stun
|
stun
stun
(v)
shock
, daze, dumbfound, upset, astonish, amaze, astound, stagger, confound, bewilder, flabbergast, startle
knock out
, daze, lay out (informal), paralyze, numb, put out of action, stupefy, bring around
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.