Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stun
[stʌn]
|
ngoại động từ
làm choáng váng, đánh bất tỉnh
cú đấm làm tôi choáng váng mật một lúc
làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng cái gì bất ngờ..)
tôi sững sờ nghe tin anh ấy chết
làm kinh ngạc; gây ấn tượng mạnh với (ai)
kinh ngạc vì vẻ đẹp của cô ta
kinh ngạc vì sự khôn khéo của cô ta
làm điếc tai
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh
đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stunned
|
stunned
stunned (adj)
  • flabbergasted (informal), shocked, astonished, staggered, amazed, dumbfounded, bowled over, astounded, surprised, flummoxed (informal), gobsmacked (UK, slang), knocked for six (UK, informal)
  • knocked for six (informal), flabbergasted (informal), taken aback, amazed, astounded, surprised, astonished, shocked, speechless, gobsmacked (UK, slang)
  • staggered, shocked, amazed, gobsmacked (UK, slang), flabbergasted (informal), astounded, taken aback, surprised, nonplussed
    antonym: unaffected
  • taken aback, shocked, dumbfounded, speechless, knocked for six (UK, informal), bowled over, astonished, astounded, amazed, surprised, dazed, bemused, stupefied, gobsmacked (UK, slang)