Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stripe
[straip]
|
danh từ
sọc; vằn; viền
áo sơ mi xanh sọc đỏ
những đường vằn của con ngựa vằn
những cái cốc có viền vàng quanh mép
(quân sự) phù hiệu trên đồng phục của binh lính, cảnh sát để tỏ rõ cấp bậc; vạch quân hàm; lon
được thăng cấp, được lên lon
bị giáng cấp
( số nhiều) (thông tục) con hổ
cú đánh bằng roi; cú đánh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại; hạng
người loại ấy
Chuyên ngành Anh - Việt
stripe
[straip]
|
Hoá học
vệt, dải, đường sọc, đường vân
Kỹ thuật
vệt, dải, đường sọc, đường vân
Sinh học
sọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stripe
|
stripe
stripe (n)
band of color, band, line, streak, bar, strip

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]