Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
straight
[streit]
|
tính từ
thẳng, không cong
đường thẳng
tóc thẳng, tóc không quăn
thẳng như cái cột
thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của anh ta..)
nói thẳng
rất chân thật trong việc đối xử
chân thật; không sửa đổi, không phức tạp
kể một câu chuyện chân thật
thuộc loại thông thường (về một vở kịch, phong cách (sân khấu))
một diễn viên bình thường
liền một mạch; kế nhau liên tục
gọn gàng; ngăn nắp; đúng đắn
ngay ngắn; phẳng, thẳng đứng
sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn
xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự
cuộc đua hào hứng
lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha
bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
phó từ
không cong, không có góc; thẳng; trực tiếp
đi thẳng
anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây
bằng con đường thẳng; không trì hoãn, không do dự
cô ta học thẳng từ trường trung học lên đại học
trung thực và thành thật; một cách thẳng thắn
tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó
đúng, đúng đắn, chính xác
nhìn đúng
bắn trúng
(từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
ngay lập tức, không chậm trễ
không do dự
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away
hoàn lương
thẳng thừng (về phê bình..)
không do dự; thẳng thắn
thành thật; thật sự (dùng trong câu hỏi và câu trả lời)
danh từ
sự thẳng
không thẳng, cong
chỗ thẳng, đoạn thẳng, phần thẳng (nhất là phần cuối cùng của một vòng đua hoặc một con đường đua ngựa)
(đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì, pôcơ)
Chuyên ngành Anh - Việt
straight
[streit]
|
Hoá học
thẳng, trực tiếp
Kỹ thuật
đường thẳng; thẳng; hình trụ; nhãn, không cắt ren (lỗ); xếp thành một hàng (động cơ); đặc, không loãng
Tin học
thẳng
Toán học
thẳng; trực tiếp
Vật lý
thẳng; trực tiếp
Xây dựng, Kiến trúc
đường thẳng; thẳng; hình trụ; nhãn, không cắt ren (lỗ); xếp thành một hàng (động cơ); đặc, không loãng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
straight
|
straight
straight (adj)
  • conventional, traditional, conservative, orthodox, square (slang dated)
    antonym: unconventional
  • level, upright, horizontal, vertical, perpendicular, erect, even, in line
    antonym: askew
  • frank, candid, direct, open, honest, truthful, forthright, up-front, blunt, straight-talking
    antonym: devious
  • honest, straightforward, fair, law-abiding, aboveboard, respectable, upright, trustworthy
    antonym: dishonest
  • consecutive, successive, uninterrupted, in a row, running
  • undiluted, neat, plain, unmixed, unadulterated, pure, as it comes
    antonym: diluted
  • tidy, neat, in order, orderly, organized, arranged, sorted out, shipshape
    antonym: untidy
  • straight (adv)
  • as the crow flies, in a straight line, directly, from A to B, by the shortest possible route
    antonym: indirectly
  • directly, without delay, immediately, at once, instantly, without stopping, right away, straightaway
    antonym: later
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]