Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
store
[stɔ:]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop
( + of something ) sự có nhiều, sự dồi dào
một kho khôn ngoan
sự dự trữ; khối lượng dự trữ
dự trữ cho mùa đông
kho hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bách hoá tổng hợp
( số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp (cho một mục đích đặc biệt)
quân trang quân dụng dự trữ
bộ dự trữ (trong máy tính)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ( (thường) trong từ ghép) cửa hàng; cửa hiệu
cửa hàng dược phẩm
cửa hàng rượu
( định ngữ) dự trữ
súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)
gạo dự trữ
dự trữ; giữ sẵn để dùng (trong tương lai)
dành sẵn cho ai cái gì
sẽ tới trong tương lai; sắp xảy ra
đánh giá cao
đánh giá
càng nhiều của càng tốt
ngoại động từ
tích trữ, để dành
cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
cất giữ (cái gì có ích); trau dồi, bồi dưỡng
trau dồi trí tuệ
chứa, đựng, tích
tích năng lượng
Chuyên ngành Anh - Việt
store
[stɔ:]
|
Hoá học
kho; cửa hàng
Kinh tế
cửa hàng
Kỹ thuật
tích trữ, cất kho
Sinh học
kho, nơi dự trữ; cửa hàng || bảo quản trong kho, tồn trong kho
Tin học
lưu trữ
Toán học
nhà kho
Xây dựng, Kiến trúc
kho; giữ trong kho; tích trữ, dự trữ
Từ điển Anh - Anh
store
|

store

store (stôr, stōr) noun

1. A place where merchandise is offered for sale; a shop.

2. A stock or supply reserved for future use: a squirrel's store of acorns.

3. stores Supplies, especially of food, clothing, or arms.

4. A place where commodities are kept; a warehouse or storehouse.

5. A great quantity or number; an abundance.

verb, transitive

stored, storing, stores

1. To reserve or put away for future use.

2. To fill, supply, or stock.

3. To deposit or receive in a storehouse or warehouse for safekeeping.

idiom.

in store

Forthcoming: great trouble in store for her.

 

[Middle English stor, supply, from Old French estor, from estorer, to build, from Latin īnstaurāre, to restore.]

storʹable adjective

storʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
store
|
store
store (n)
  • supply, stockpile, hoard, accumulation, collection, mass, pile, stock
  • warehouse, depository, depot, stockroom, repository, storeroom
  • store (v)
    put away, stow, keep, deposit, put in storage, warehouse, stockpile

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]