Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sting
[stiη]
|
danh từ
|
ngoại động từ stung
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)
lông ngứa (cây tầm ma..)
sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)
sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)
sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt
the
sting
of
hunger
sự đau quặn của cơn đói
the
stings
of
remorse
sự day dứt của hối hận
the
sting
of
the
wind
sự lạnh buốt của cơn gió
a
sting
in
the
tail
điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối
ngoại động từ
stung
châm, chích, đốt
làm đau nhói; làm cay
pepper
stings
one's
tongue
hạt tiêu làm cay lưỡi
smoke
stings
the
eyes
khói làm cay mắt
chọc tức; xúc phạm
her
insult
stung
him
into
making
a
rude
reply
lời xúc phạm của cô ấy đã kích anh ấy có câu trả lời thô bỉ
cắn rứt, day dứt
his
conscience
stung
him
lương tâm day dứt ai ta
(thông tục) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp ai
he
got
stung
on
that
deal
hắn bị bịp trong việc mua bán đó
nội động từ
cảm thấy đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)
tooth
stings
răng đau nhức
my
eyes
are
stinging
from
the
smoke
mắt tôi đang cay xè vì khói
đốt, châm
some
bees
do
not
sting
có những thứ ong không đốt
a
stinging
wind
gió buốt như kim châm
nothing
stings
like
the
truth
nói thật mất lòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sting
|
sting
sting
(n)
bite
, wound, puncture, bite mark
tingle
, prickle, itch, tickle, prick, burn, pins and needles, irritation
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.