Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sting
[stiη]
|
danh từ
ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)
lông ngứa (cây tầm ma..)
sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)
sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)
sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt
sự đau quặn của cơn đói
sự day dứt của hối hận
sự lạnh buốt của cơn gió
điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối
ngoại động từ stung
châm, chích, đốt
làm đau nhói; làm cay
hạt tiêu làm cay lưỡi
khói làm cay mắt
chọc tức; xúc phạm
lời xúc phạm của cô ấy đã kích anh ấy có câu trả lời thô bỉ
cắn rứt, day dứt
lương tâm day dứt ai ta
(thông tục) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp ai
hắn bị bịp trong việc mua bán đó
nội động từ
cảm thấy đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)
răng đau nhức
mắt tôi đang cay xè vì khói
đốt, châm
có những thứ ong không đốt
gió buốt như kim châm
nói thật mất lòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sting
|
sting
sting (n)
  • bite, wound, puncture, bite mark
  • tingle, prickle, itch, tickle, prick, burn, pins and needles, irritation
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]