Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
station
[exalted]
|
danh từ
trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)
trạm canh gác bờ biển
được điều về một đồn ở biên giới
trạm tàu xuống cứu đắm
trạm, ty (phục vụ (như) cầu địa phương)
(viết tắt) Sta nhà ga
đồn binh ( Ân độ)
điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn ( 30, 50 m hay 20 m)
( Uc) chỗ nuôi cừu
địa vị, chức
người ở địa vị cao
(tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu)
(sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại
ngoại động từ
đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
Chuyên ngành Anh - Việt
station
['stei∫n]
|
Hoá học
trạm, đài, điểm, vị trí, nơi
Kinh tế
ga; trạm
Kỹ thuật
địa điểm, vị trí, trạm, điểm, đài, điểm (quan sát, đặt máy)
Sinh học
trạm
Tin học
Toán học
ga, trạm
Vật lý
trạm, đài; nhà máy
Xây dựng, Kiến trúc
địa điểm, vị trí, trạm, điểm, đài, điểm (quan sát, đặt máy)
Từ điển Anh - Anh
station
|

station

station (stāʹshən) noun

Abbr. sta.

1. The place or position where a person or thing stands or is assigned to stand; a post: a sentry station.

2. The place, building, or establishment from which a service is provided or operations are directed: a police station.

3. A stopping place along a route, especially a stop for refueling or for taking on passengers; a depot.

4. Social position; rank.

5. An establishment equipped for observation and study: a radar station.

6. An establishment equipped for radio or television transmission.

7. An input or output point along a communications system.

8. Ecology. a. The normal habitat of a particular plant or animal community. b. The exact place of occurrence of a species or individual within a given habitat.

verb, transitive

stationed, stationing, stations

To assign to a position; post.

[Middle English stacioun, from Old French station, from Latin statiō, statiōn-.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
station
|
station
station (n)
  • rank, class, status, position, level, standing
  • position, place, location, situation, post
  • station (v)
    post, base, position, place, situate (formal), locate

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]