Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lifeboat
['laifbout]
|
danh từ
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
Chuyên ngành Anh - Việt
lifeboat
['laifbout]
|
Kỹ thuật
xuồng cứu sinh
Từ điển Anh - Anh
lifeboat
|

lifeboat

lifeboat (līfʹbōt) noun

Nautical.

1. A boat carried on a ship for use if the ship has to be abandoned.

2. A boat used for rescue service.