Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
star
[stɑ:]
|
danh từ
ngôi sao, tinh tú
định tinh
(thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời)
vật hình sao; hình trang trí ngôi sao
(ngành in) dấu sao; dấu hoa thị
đốm trắng ở trán ngựa
nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh)..
sao chiếu mệnh, tướng tinh
( số nhiều) số mệnh, số phận; lá số tử vi
sinh vào giờ xấu
mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện
(thông tục) nổ đom đóm mắt
ngoại động từ
dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao
đánh dấu sao (vào một bản danh sách...)
có (diễn viên...) đóng vai chính
một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính
nội động từ
đóng vai chính
trội hẳn, xuất sắc
Chuyên ngành Anh - Việt
star
[stɑ:]
|
Kỹ thuật
sao, hình sao, dấu sao
Sinh học
sao
Toán học
sao, hình sao, dấu sao
Vật lý
sao; (hình) sao
Từ điển Anh - Anh
star
|

star

star (stär) noun

1. Astronomy. a. A self-luminous celestial body consisting of a mass of gas held together by its own gravity in which the energy generated by nuclear reactions in the interior is balanced by the outflow of energy to the surface, and the inward-directed gravitational forces are balanced by the outward-directed gas and radiation pressures. b. Any of the celestial bodies visible at night from Earth as relatively stationary, usually twinkling points of light. c. Something regarded as resembling such a celestial body.

2. A graphic design having five or more radiating points, often used as a symbol of rank or merit.

3. An artistic performer or athlete whose leading role or superior performance is acknowledged.

4. An asterisk ().

5. A white spot on the forehead of a horse.

6. A planet or constellation of the zodiac believed in astrology to influence personal destiny.

7. stars The future; destiny. Often used with the.

adjective

Of, relating to, or being an outstanding, famous perfomer: a star figure skater.

verb

starred, starring, stars

 

verb, transitive

1. a. To ornament with stars. b. To award or mark with a star for excellence.

2. To mark with an asterisk.

3. To present or feature (a performer) in a leading role.

verb, intransitive

1. To play the leading role in a theatrical or film production.

2. To do an outstanding job; perform excellently.

idiom.

have stars in (one's) eyes

To be dazzled or enraptured, as with romantic love.

see stars

To experience bright, flashing sensations, as from a blow to the head.

 

[Middle English sterre, from Old English steorra.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
star
|
star
star (adj)
interstellar, stellar, space, interplanetary, intergalactic, astronomical
star (n)
  • costar, movie star, actor, lead, film star
  • legend, celebrity, big name, icon, personality, prodigy, superstar
  • superstar, megastar, celebrity, luminary, icon, big name, idol
    antonym: nobody
  • star (v)
  • feature, showcase, head the cast, top the bill, play the lead, take the lead
  • do well, excel, shine, succeed, stand out, steal the show
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]