Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
species
['spi:∫i:z]
|
danh từ, số nhiều species
(sinh vật học) loài
một loài linh dương
(thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ
một loại xe chó
dạng, hình thái
Chuyên ngành Anh - Việt
species
['spi:∫i:z]
|
Hoá học
loại
Kỹ thuật
loài, loại; phạm trù
Sinh học
loài
Toán học
loài, loại; phạm trù
Vật lý
loại
Từ điển Anh - Anh
species
|

species

species (spēʹshēz, -sēz) noun

Abbr. sp.

1. Biology. a. A fundamental category of taxonomic classification, ranking below a genus or subgenus and consisting of related organisms capable of interbreeding. b. An organism belonging to such a category, represented in binomial nomenclature by an uncapitalized Latin adjective or noun following a capitalized genus name, as in Ananas comosus, the pineapple, and Equus caballus, the horse.

2. Logic. A class of individuals or objects grouped by virtue of their common attributes and assigned a common name; a division subordinate to a genus.

3. a. A kind, variety, or type: "No species of performing artist is as self-critical as a dancer" (Susan Sontag). b. The human race; humankind.

4. Roman Catholic Church. a. The outward appearance or form of the Eucharistic elements that is retained after their consecration. b. Either of the consecrated elements of the Eucharist.

5. Obsolete. a. An outward form or appearance. b. Specie.

 

[Middle English, logical classification, from Latin speciēs, a seeing, kind, form.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
species
|
species
species (n)
group, class, type, kind, genus, sort, variety, order

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]