Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antelope
['æntiloup]
|
danh từ
(động vật học) loài linh dương
Chuyên ngành Anh - Việt
antelope
['æntiloup]
|
Kỹ thuật
sơn dương
Sinh học
sơn dương
Từ điển Anh - Anh
antelope
|

antelope

antelope (ănʹtl-ōp) noun

plural antelope or antelopes

1. a. Any of various swift-running ruminant mammals of the family Bovidae, native to Africa and Asia and having long horns and a slender build. b. An animal, such as the pronghorn, that resembles a true antelope.

2. Leather made from the hide of the African and Asian ruminant.

 

[Middle English, heraldic beast, probably from Old French antelop, savage beast with sawlike horns, from Medieval Latin anthalopus, from Late Greek antholops.]