Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sequence
['si:kwəns]
|
danh từ
chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động... tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗi
bàn về các biến cố theo dòng lịch sử
mô tả chuỗi sự kiện (theo trình tự xảy ra các sự kiện)
chuỗi quân bài liền nhau
chuỗi động tác múa bụng
cảnh (trong phim)
một cảnh hồi hộp cho thấy một tai nạn máy bay
(âm nhạc) khúc xê-căng
(ngôn ngữ học) sự phối hợp
sự phối hợp các thời
(tôn giáo) bài ca xê-căng
(toán học) dãy
dãy hàm
dãy số
Chuyên ngành Anh - Việt
sequence
['si:kwəns]
|
Hoá học
dãy; sự nối tiếp, sự liên tục; trình tự
Kỹ thuật
sự nối tiếp; trình tự; chuỗi, xích (truyền động)
Tin học
dãy
Toán học
đoàn; dãy; thứ tự
Vật lý
đoàn; dãy; thứ tự
Xây dựng, Kiến trúc
sự nối tiếp; trình tự; chuỗi, xích (truyền động)
Từ điển Anh - Anh
sequence
|

sequence

sequence (sēʹkwəns, -kwĕns) noun

1. A following of one thing after another; succession.

2. An order of succession; an arrangement.

3. A related or continuous series. See synonyms at series.

4. Games. Three or more playing cards in consecutive order; a run.

5. A series of single film shots so edited as to constitute an aesthetic or dramatic unit; an episode.

6. Music. A melodic or harmonic pattern successively repeated at different pitches with or without a key change.

7. Roman Catholic Church. A hymn sung between the gradual and the Gospel.

8. Mathematics. An ordered set of quantities, as x, 2x2, 3x3, 4x4.

9. Biochemistry. The order of constituents in a polymer, especially the order of nucleotides in a nucleic acid or of the animal acids in a protein.

verb, transitive

sequenced, sequencing, sequences

1. To organize or arrange in a sequence.

2. To determine the order of constituents in (a polymer, such as a nucleic acid or protein molecule).

 

[Middle English, a type of hymn, from Old French, from Medieval Latin sequentia, hymn, that which follows, from Late Latin, from Latin sequēns, sequent- present participle of sequī, to follow.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sequence
|
sequence
sequence (n)
  • series, succession, run, progression, chain, string, cycle
  • order, arrangement, classification, categorization, system, structure
    antonym: disarray
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]