Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
room
[ru:m]
|
danh từ, số nhiều rooms
buồng, phòng
thu dọn buồng
không ra khỏi phòng
cả phòng (những người ngồi trong phòng)
( số nhiều) căn hộ (có nhiều phòng)
chỗ
trong xe có chỗ cho một người nữa
choán mất nhiều chỗ quá
nhường chỗ cho...
phạm vi; khả năng; duyên cớ, lý do
không có lý do gì để bất hoà
không có lý do gì phải sợ hãi
còn có khả năng cải tiến
thay thế vào, ở vào địa vị...
hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở
thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi
tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)
ở chung phòng (với ai)
ở chung phòng với ai
Chuyên ngành Anh - Việt
room
[ru:m]
|
Hoá học
buồng, phòng
Kỹ thuật
buồng; phân xưởng; chi nhánh
Sinh học
phòng
Vật lý
buồng, phòng
Xây dựng, Kiến trúc
phòng, buồng, phân xưởng
Từ điển Anh - Anh
room
|

room

room (rm, rm) noun

Abbr. rm.

1. A space that is or may be occupied: That easy chair takes up too much room.

2. a. An area separated by walls or partitions from other similar parts of the structure or building in which it is located: the first room on the left; an unpainted room. b. The people present in such an area: The whole room laughed.

3. rooms Living quarters; lodgings.

4. Suitable opportunity; occasion.

verb, intransitive

roomed, rooming, rooms

To occupy a room; lodge.

[Middle English roum, from Old English rūm.]

Synonyms: room, elbowroom, latitude, leeway, margin, play, scope. The central meaning shared by these nouns is "adequate space or opportunity for freedom of movement or action": room for improvement; needed elbowroom to negotiate effectively; no latitude allowed in conduct or speech; allowed the chef leeway in choosing the menu; no margin for error; imagination given full play; permitting their talents free scope.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
room
|
room
room (n)
  • space, accommodation, extent, span, capacity, scope
  • part of building, area, apartment (formal), chamber (archaic or literary)
  • scope, opportunity, possibility, occasion, chance, leeway
  • room (types of)
  • rooms in public buildings: antechamber, anteroom, ballroom, cell, classroom, dormitory, dressing room, entrance hall, foyer, gallery, games room, hall, library, lobby, office, operating room, surgery, waiting room, ward
  • rooms in private homes: attic, bathroom, bedchamber, bedroom, day room, den, dining room, family room, garret, kitchen, laundry, living room, loft, parlour, study, toilet, parlor, guestroom
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]