Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rice
[rais]
|
danh từ
thóc; gạo; cơm
lúa chưa xay
lúa xay rồi
bột gạo
cây lúa
lúa chiêm
lúa mùa
(thuộc ngữ) đồng lúa
(thuộc ngữ) ruộng lúa
Chuyên ngành Anh - Việt
rice
[rais]
|
Kỹ thuật
lúa, gạo
Sinh học
lúa
Xây dựng, Kiến trúc
cây lúa, gạo
Từ điển Anh - Anh
rice
|

rice

rice (rīs) noun

1. A cereal grass (Oryza sativa) that is cultivated extensively in warm climates and is a staple food throughout the world.

2. The starchy edible seed of this plant.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: rice paddies; rice pudding.

verb, transitive

riced, ricing, rices

To sieve (food) to the consistency of rice.

[Middle English, from Old French ris, from Old Italian riso, from Latin oryza, from Greek oruza, of Indo-Iranian origin.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]