Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
restore
[ri'stɔ:]
|
ngoại động từ
hoàn lại, trả lại
trả lại vật gì cho ai
sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...)
phục (chức)
phục hồi lại chức vị cho người nào
đặt lại chỗ cũ
đặt lại vật gì vào chỗ cũ
khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại
hồi phục sức khoẻ
lập lại hoà bình
tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)
Chuyên ngành Anh - Việt
restore
[ri'stɔ:]
|
Hoá học
sửa chữa, phục hồi
Kỹ thuật
hồi phục, sửa chữa; hồi nguyên đặt lại chỗ cũ; thu hồi nhiệt, hoàn nhiệt; kéo lại (lò xo)
Xây dựng, Kiến trúc
hồi phục, sửa chữa; hồi nguyên đặt lại chỗ cũ; thu hồi nhiệt, hoàn nhiệt; kéo lại (lò xo)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
restore
|
restore
restore (v)
  • reinstate, reestablish, bring back, return, give back
  • refurbish, renovate, repair, rebuild, recondition, touch up, fix, fix up, do up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]