Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reject
[ri'dʒekt]
|
danh từ
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
những hàng xuất khẩu bị loại bỏ (hư hoặc không đạt yêu cầu)
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
những người bị loại ra khỏi lớp huấn luyện sĩ quan
ngoại động từ
không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ ( ai/cái gì)
bác bỏ yêu cầu của ai
loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
loại bỏ, vứt bỏ, thải ra (cái gì)
loại bỏ những quả chín nẫu (khi làm mứt..)
hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương ( ai/cái gì) thích đáng
đứa bé bị bố mẹ hắt hủi
từ chối không tiếp (ai)
mửa, nôn ra
Chuyên ngành Anh - Việt
reject
['ri:dʒekt]
|
Hoá học
loại bỏ
Kỹ thuật
vật loại bỏ, vật vứt bỏ, vật phế thải
Sinh học
vật loại bỏ, vật vứt bỏ, vật phế thải
Xây dựng, Kiến trúc
phế phẩm; làm hỏng
Từ điển Anh - Anh
reject
|

reject

reject (rĭ-jĕktʹ) verb, transitive

rejected, rejecting, rejects

1. To refuse to accept, submit to, believe, or make use of.

2. To refuse to consider or grant; deny.

3. To refuse to recognize or give affection to (a person). See synonyms at refuse1.

4. To discard as defective or useless; throw away.

5. To spit out or vomit.

6. Medicine. To resist immunologically the introduction of (a transplanted organ or tissue); fail to accept as part of one's own body.

noun

(rēʹjĕkt)One that has been rejected: a reject from the varsity team; a tire that is a reject.

[Middle English rejecten, from Latin rēicere, rēiect- : re-, re- + iacere, to throw.]

rejectʹer or rejecʹtor noun

rejecʹtive adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reject
|
reject
reject (n)
  • castoff, discard, hand-me-down, throwaway
    antonym: selection
  • cull, scrap, discard, castoff, second
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]