Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
region
['ri:dʒən]
|
danh từ
vùng, miền
miền đồi núi
(giải phẫu) vùng bụng
khu
tầng, lớp (khí quyển...)
lĩnh vực
lĩnh vực siêu hình học
khoảng
cái đó giá trong khoảng 500 đồng
địa ngục, âm ti
trời, thiên đường
xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
Chuyên ngành Anh - Việt
region
['ri:dʒən]
|
Hoá học
vùng, miền, khu vực
Kinh tế
khu vực; miền
Kỹ thuật
vùng, miền, lĩnh vực
Sinh học
vùng, miền, lĩnh vực
Tin học
vùng
Vật lý
miền, vùng, khoảng, đám, khu vực, phạm vi
Xây dựng, Kiến trúc
miền, khu vực; tầng, lớp (khí quyển)
Từ điển Anh - Anh
region
|

region

region (rēʹjən) noun

Abbr. reg.

1. A large, usually continuous segment of a surface or space; area.

2. A large, indefinite portion of the earth's surface.

3. A specified district or territory.

4. An area of interest or activity; a sphere.

5. Ecology. A part of the earth characterized by distinctive animal or plant life.

6. An area of the body having natural or arbitrarily assigned boundaries: the abdominal region. See synonyms at area.

 

[Middle English, from Old French, from Latin regiō, regiōn-, from regere, to rule.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
region
|
region
region (n)
area, province, state, borough, territory, zone, locality, district, county, section, constituency

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]