Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reflect
[ri'flekt]
|
ngoại động từ
phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ
phản chiếu ánh sáng
dội lại âm thanh
phản ánh; cho thấy bản chất của; tương ứng với
hành động của họ phản ánh tư tưởng họ
mang lại (hành động, kết quả...)
kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại
gấp mép giấy lại
làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín
làm ai mang tai mang tiếng
chỉ trích, chê trách, khiển trách
chỉ trích ai
chỉ trích tư cách của ai
suy nghĩ sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua)
nội động từ
( + on , upon ) suy nghĩ, ngẫm nghĩ
suy nghĩ nên trả lời thế nào
làm rạng danh/ô danh
Chuyên ngành Anh - Việt
reflect
[ri'flekt]
|
Kỹ thuật
phản xạ, phản chiếu; phản ánh
Vật lý
phản xạ, phản chiếu; phản ánh
Từ điển Anh - Anh
reflect
|

reflect

reflect (rĭ-flĕktʹ) verb

reflected, reflecting, reflects

 

verb, transitive

1. To throw or bend back (light, for example) from a surface. See synonyms at echo.

2. To form an image of (an object); mirror: "Baseball reflects America's history" (Roslyn A. Mazer).

3. To manifest as a result of one's actions: Her work reflects intelligence.

4. Archaic. To bend back.

verb, intransitive

1. To be bent back.

2. To give back a likeness.

3. a. To think seriously. See synonyms at think. b. To express carefully considered thoughts.

phrasal verb.

reflect on

1. To form or express carefully considered thoughts about: reflects on her country's place in history.

2. To give evidence of the qualities of (one): The hasty preparation of this report reflects on you.

3. To give evidence that (one) has acted in a given way: The excuses you gave reflect disappointingly on you.

 

 

[Middle English reflecten, from Old French reflecter, from Latin reflectere, to bend back : re-, re- + flectere, to bend.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reflect
|
reflect
reflect (v)
  • reproduce, imitate, replicate, echo, mirror, return, redirect
  • be a sign of, reveal, expose, suggest, signal, indicate, point toward, show, display, manifest, exhibit, signify
  • think, consider, ponder, mull over, contemplate, ruminate, chew over, wonder, think about, cogitate (formal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]