Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reduction
[ri'dʌk∫n]
|
danh từ
sự thu nhỏ, sự giảm bớt
sự giảm quân bị
sự giảm giá, sự hạ giá
sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn)
sự biến thành tro bụi
sự giáng cấp (một sĩ quan...)
sự giáng cấp xuống làm lính thường
sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng
bản thu nhỏ (bản đồ...)
(y học) sự chữa, sự bó (xương gãy), sự nắn (chỗ trật khớp)
(hoá học) sự khử
(toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về
sự rút gọn một phân số
(kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
Chuyên ngành Anh - Việt
reduction
[ri'dʌk∫n]
|
Hoá học
sự khử, sự giảm, sự rút gọn; sự điều chỉnh
Kinh tế
sự giảm; chiết khấu
Kỹ thuật
sự giảm; sự rút về, sự đưa về, sự quy về; sự khử; sự ước lược, sự rút gọn
Sinh học
sự giảm bớt; sự biến đổi; sự nghiền nhỏ
Tin học
giảm
Vật lý
sự giảm; sự rút về, sự đưa về, sự quy về; sự khử; sự ước lược, sự rút gọn
Xây dựng, Kiến trúc
sự giảm giá, sự hạ giá; sự rút gọn; bản thu nhỏ
Từ điển Anh - Anh
reduction
|

reduction

reduction (rĭ-dŭkʹshən) noun

Abbr. red.

1. The act or process of reducing.

2. The result of reducing: a reduction in absenteeism.

3. The amount by which something is lessened or diminished: a reduction of 12 percent in violent crime.

4. Biology. The first meiotic division, in which the chromosome number is reduced. Also called reduction division.

5. Chemistry. a. A decrease in positive valence or an increase in negative valence by the gaining of electrons. b. A reaction in which hydrogen is combined with a compound. c. A reaction in which oxygen is removed from a compound.

6. Mathematics. a. The canceling of common factors in the numerator and denominator of a fraction. b. The converting of a fraction to its decimal equivalent. c. The converting of an expression or equation to its simplest form.

 

[Middle English reduccion, restoration, from Old French reduction, from Latin reductiō, reductiōn-, from reductus past participle of redūcere, to bring back. See reduce.]

reducʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reduction
|
reduction
reduction (n)
discount, decrease, lessening, drop, saving, bargain, fall, decline, diminution, cutback, cut
antonym: increase

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]