Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recognize
['rekəgnaiz]
|
Cách viết khác : recognise ['rekəgnaiz]
ngoại động từ
( to recognize somebody / something as something ) công nhận, thừa nhận
thầy giáo/nhà trường/tổ chức cứu tế được thừa nhận
thừa nhận yêu sách của ai về quyền sở hữu
Nước Anh đã công nhận chế độ mới
công nhận một chính phủ
ai cũng thừa nhận anh ta là người thừa kế hợp pháp
anh ta thừa nhận là mình thiếu trình độ chuyên môn để đảm nhiệm công việc ấy
nhận ra một người quen cũ
nhận ra một người nào nhờ dáng đi của anh ta
tôi nhận ra cô ấy nhờ cái mũ đỏ của cô ấy
tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (khản năng, công lao của ai...) bằng cách khen thưởng
công ty ghi nhậnb công việc nổi bật của Tom bằng cách tặng thêm cho anh ta một khoản tiền thưởng
sự phục vụ của ông ta đối với Nhà nước đã được đánh giá cao
Chuyên ngành Anh - Việt
recognize
['rekəgnaiz]
|
Kỹ thuật
đoán nhận, nhận ra
Từ điển Anh - Anh
recognize
|

recognize

recognize (rĕkʹəg-nīz) verb, transitive

recognized, recognizing, recognizes

1. To know to be something that has been perceived before: recognize a face.

2. To know or identify from past experience or knowledge: recognize hostility.

3. To perceive or show acceptance of the validity or reality of: recognizes the concerns of the tenants.

4. To permit to address a meeting: The club's president recognized the new member.

5. To accept officially the national status of as a new government.

6. To show awareness of; approve of or appreciate: recognize services rendered.

7. To admit the acquaintance of, as by salutation: recognize an old friend with a cheerful greeting.

8. Law. To enter into a recognizance.

9. Biology. To exhibit recognition for (an antigen or a substrate, for example).

 

[Middle English recognisen, to resume possession of land, alteration (influenced by Medieval Latin recognizāre, to recognize), of Old French reconoistre, reconoiss-, to know again, from Latin recognōscere : re-, re- + cognōscere, to get to know.]

recʹognizable adjective

recʹognizably adverb

recʹognizer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recognize
|
recognize
recognize (v)
  • know, identify, distinguish, make out, be familiar with, be aware of, be acquainted with, be on familiar terms with, diagnose, spot
  • accept, acknowledge, appreciate, understand, admit, comprehend, concede, grant, realize, see, agree
    antonym: deny
  • acknowledge, credit, cherish, value, have appreciation for, attach importance to, be grateful for, be thankful for
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]