Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ray
[rei]
|
danh từ
(động vật học) cá đuối
danh từ
tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
tia nắng
tia phản xạ;
tia X
(nghĩa bóng) tia hy vọng
(nghĩa bóng) tia hy vọng
(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính
(thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu
(động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)
ngoại động từ
(thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)
nội động từ
( + off , out , forth ) chiếu, toả ra (ánh sáng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
ray
[rei]
|
Hoá học
tia, tia chiếu
Kỹ thuật
tia; cá đuối
Sinh học
tia; cá đuối
Tin học
tia
Vật lý
tia
Xây dựng, Kiến trúc
tia
Từ điển Việt - Anh
ray
[ray]
|
Chuyên ngành Việt - Anh
ray
[ray]
|
Hoá học
rail
Kỹ thuật
rail
Xây dựng, Kiến trúc
rail
Từ điển Việt - Việt
ray
|
danh từ
thanh thép hoặc sắt ghép với nhau thành hai đường thẳng song song (gọi là đường ray)
đường ray được chèn đá thật chặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ray
|
ray
ray (n)
beam, shaft, gleam, glimmer, flicker, spark

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]