Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raw
[rɔ:]
|
tính từ
sống (chưa nấu chín)
thịt sống
thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống
đường thô
tơ sống
nguyên liệu
non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề
một người thợ mới vào nghề
tân binh
người non nớt chưa có kinh nghiệm
trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương)
không viền
mép vải không viền
ấm và lạnh; rét căm căm
thời tiết ấm và lạnh
gió rét căm căm
không gọt giũa, sống sượng
màu sống sượng
không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính
cách đối xử không công bằng; ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
ông ba bị, ông ngáo ộp
danh từ
cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt
(nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai
ngoại động từ
làm trầy da, làm trầy da chảy máu
Chuyên ngành Anh - Việt
raw
[rɔ:]
|
Hoá học
chưa chế biến, thô (nguyên liệu)
Kỹ thuật
thô, chưa gia công
Sinh học
nguyên liệu; đường thô || thô
Vật lý
sống, chưa tinh chế, nguyên
Xây dựng, Kiến trúc
thô
Từ điển Anh - Anh
raw
|

raw

raw () adjective

rawer, rawest

1. Uncooked: raw meat.

2. a. Being in a natural condition; not processed or refined: raw wool. See synonyms at crude. b. Not finished, covered, or coated: raw wood. See synonyms at rude. c. Not having been subjected to adjustment, treatment, or analysis: raw data; the raw cost of production.

3. Untrained and inexperienced: raw recruits.

4. Recently finished; fresh: raw plaster.

5. Having subcutaneous tissue exposed: a raw wound.

6. Inflamed; sore: a raw throat.

7. Unpleasantly damp and chilly: raw weather.

8. Cruel and unfair: a raw punishment.

9. Outspoken; crude: a raw portrayal of truth.

10. Powerfully impressive; stark: raw beauty; raw talent.

11. Nude; naked.

idiom.

in the raw

1. In a crude or unrefined state: nature in the raw.

2. Nude; naked.

 

 

[Middle English, from Old English hrēaw.]

rawʹly adverb

rawʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raw
|
raw
raw (adj)
  • uncooked, rare, fresh, red, underdone, pink, blue
    antonym: cooked
  • unprocessed, unrefined, untreated, crude, basic, natural
    antonym: synthetic
  • painful, sore, sensitive, tender, bleeding, bloody, inflamed, angry, red
  • inexperienced, untrained, wet behind the ears, untried, new, green
    antonym: experienced
  • inclement, chilly, bleak, freezing, icy, bitter, cold, harsh, perishing
    antonym: mild
  • visceral, brutal, crude, rude, primal, atavistic, primitive, simple, gut-wrenching, direct, authentic, no-holds-barred, vivid, intense
    antonym: bland
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]